- Theo dõi, kiểm soát chất lượng hạt nhựa đầu vào (độ ẩm, độ chảy MFI, độ bền kéo, độ va đập…).
- Đề xuất thay thế hoặc tối ưu vật liệu nhằm giảm chi phí nhưng vẫn đáp ứng yêu cầu chất lượng.
- Xác định tính năng cần thiết: chịu hóa chất, chịu ẩm, chống nứt ứng suất (ESCR), bền màu, chống biến dạng.
- Xây dựng tiêu chuẩn vật liệu theo từng model sản phẩm.
- Điều chỉnh điều kiện ép phun (nhiệt độ, áp suất, tốc độ, thời gian làm nguội) cho phù hợp với vật liệu thực tế.
- Phối hợp với bộ phận Mold/ME để giải quyết lỗi liên quan đến vật liệu như: cong vênh, cháy, thiếu nhựa, bọt khí, bạc màu.
- Điều tra nguyên nhân lỗi vật liệu: nứt bề mặt, ăn mòn, biến màu, phồng rộp, giòn gãy…
- Đề xuất biện pháp khắc phục và phòng ngừa.
- Đánh giá và phê duyệt hạt nhựa mới từ nhà cung cấp.
- Kiểm tra tài liệu COA, MSDS, chứng nhận an toàn (RoHS, REACH…).
- Theo dõi chất lượng thực tế vật liệu theo lô.
- Nghiên cứu nguyên nhân scrap/tỷ lệ NG liên quan đến vật liệu.
- Đề xuất thay đổi vật liệu hoặc điều kiện ép để giảm lỗi.
- Hỗ trợ chạy thử mold mới, sản phẩm mới.
- Xây dựng tiêu chí đánh giá vật liệu, tiêu chuẩn kiểm tra độ bền, thử nghiệm hóa chất cho từng loại linh kiện máy giặt.
- Soạn SOP, hướng dẫn kiểm tra vật liệu, chuẩn hóa quy trình lưu trữ và sấy nhựa.